Translations 5
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Ji Chen |
|
Biography |
—
|
|
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
季晨 |
|
Biography |
季晨,原名季裕哲,演员,毕业于北京电影学院表演系2001本科班。 2002年,出演都市剧《北京假日》和漫改偶像剧《我为歌狂》进入娱乐圈。2005年,参演古装神话剧《新聊斋志异之小倩》 。2006年,出演都市爱情剧《谈谈心恋恋爱》受到关注。2008年,出演首部电影《女人不坏》 。2012年,主演战国传奇剧《虎符传奇》。2013年,参演金庸武侠剧《神雕侠侣》 。2014年,主演穿越剧《拐个皇帝回现代》。2016年,加盟古装爱情剧《醉玲珑》 。2018年,主演探险题材网络剧《沙海》;同年,主演刑侦剧《绅探》 。 |
|
Chinese (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
Ji Chen |
|
Biography |
—
|
|
Chinese (zh-HK) |
||
---|---|---|
Name |
季晨 |
|
Biography |
季晨,原名季裕哲,演員,畢業於北京電影學院表演系 2001 本科班。 2002 年,出演都市劇《北京假日》和漫改偶像劇《我為歌狂》進入娛樂圈。2005 年,參演古裝神話劇《新聊齋志異之小倩》 。2006 年,出演都市愛情劇《談談心戀戀愛》受到關注。2008 年,出演首部電影《女人不壞》 。2012 年,主演戰國傳奇劇《虎符傳奇》。2013 年,參演金庸武俠劇《神鵰俠侶》 。2014 年,主演穿越劇《拐個皇帝回現代》。2016 年,加盟古裝愛情劇《醉玲瓏》 。2018 年,主演探險題材網絡劇《沙海》;同年,主演刑偵劇《紳探》 。 |
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
|
|
Biography |
Quý Thần sinh năm 1981, bắt đầu tham gia diễn xuất từ năm 2002. Nam diễn viên có chiều cao nổi bật cùng ngoại hình mang cảm giác lịch lãm, trưởng thành và thâm trầm. Thêm vào đó, diễn xuất linh hoạt, có thể hóa thân thành nhiều dạng nhân vật cũng là một điểm ấn tượng, giúp anh nhận được nhiều sự yêu mến từ khán giả. Anh từng góp mặt trong các bộ phim như Lang Nha Bảng, Túy Linh Lung, Thanh Bình Nhạc, Yến Vân Đài,... |
|